tua lại tiếng anh là gì

2. Tua lại: Rewind: 3. Tua nhanh nào. Fast forward. 4. Tua đoạn clip lại. Roll it back. 5. Tua cuốn mọc đối. On Growing Old. 6. Tua lại 10 giây coi. Go back 10 seconds. 7. Tua lại nó lần nữa. Rewind it again. 8. Họ cũng "rủ tua áo dài hơn". Also, they "lengthen the fringes of their garments." 9. tua lại trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: rewind (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với tua lại chứa ít nhất 99 câu. Trong số các hình khác: Ta sẽ tua lại, được không, quên chuyện này đi. ↔ Let's just rewind the tape and, you know, forget this happened. . Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tua lại' trong tiếng Anh. tua lại là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Phép tịnh tiến "kỳ lạ" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Một con thú kỳ lạ đang băng qua khu rừng.↔ A strange beast is roaming through the woods. Vậy anh ấy có hành động gì kỳ lạ trước khi rời nhà không? Chết là cách thật kỳ lạ để quên đi mọi thứ Death has a curious way Dịch trong bối cảnh "VÒNG TUA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "VÒNG TUA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Site De Rencontre En Ligne Gratuit Pour Ado. Tìm tua lạiLĩnh vực toán & tin rewinding VCR, tape deck, etc. to rewindsự tua lại rewinding Tra câu Đọc báo tiếng Anh

tua lại tiếng anh là gì